--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vỗ béo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vỗ béo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vỗ béo
+ verb
to feed up, to fatten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vỗ béo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vỗ béo"
:
vô bổ
vỗ béo
vũ bão
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
vỗ béo
:
to feed up, to fatten
+
penniless
:
không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
+
cây nêu
:
Tet pole, lunar New Year pole (set up in the courtyard of every house in the country)
+
dry
:
khô, cạn, ráoa spell of dry cold đợt rét khôdry eyes mắt ráo hoảnha dry leaf lá khôa dry well giếng cạnto die a dry death chết khô ráo (không chết đuối, không đổ máu)
+
dibasic salt
:
muối dibasic